Đọc nhanh: 叉号 (xoa hiệu). Ý nghĩa là: dấu chéo (x).
叉号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu chéo (x)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叉号
- 举火 为 号
- đốt lửa làm hiệu.
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 交叉 作业
- tác nghiệp chồng chéo.
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
号›