Đọc nhanh: 外国语言文学 (ngoại quốc ngữ ngôn văn học). Ý nghĩa là: Văn học ngôn ngữ nước ngoài.
外国语言文学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn học ngôn ngữ nước ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国语言文学
- 你 在 学习 什么 语言 ?
- Bạn đang học ngôn ngữ gì?
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 语言 文字学 在 清代 还 只是 经学 的 附庸
- thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 语文 、 数学 、 政治 、 外语 是 中学 的 主课
- ngữ văn, toán, chính trị, ngoại ngữ đều là môn chính ở bậc trung học.
- 我们 学习 外国 的 文化
- Chúng tôi học văn hóa của nước ngoài.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 我们 认识 一个 外国 留学生 , 我们 经常 和 他 说 英语
- chúng tôi quen biết một lưu học sinh nước ngoài và chúng tôi thường nói tiếng Anh với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
外›
学›
文›
言›
语›