Đọc nhanh: 戈壁滩 (qua bích than). Ý nghĩa là: Sa mạc Gobi.
✪ 1. Sa mạc Gobi
Gobi desert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈壁滩
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 饭馆 就 在 旅店 隔壁
- Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 他 正在 上 颜色 给 墙壁
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他 在 求职 时 多次 碰壁
- Anh ấy đã gặp nhiều khó khăn khi xin việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
戈›
滩›