Đọc nhanh: 戈壁 (qua bích). Ý nghĩa là: sa mạc; vùng sa mạc; sa mạc Gobi.
戈壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa mạc; vùng sa mạc; sa mạc Gobi
蒙古人称沙漠地区,这种地区尽是沙子和石块,地面上缺水,植物稀少
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈壁
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 饭馆 就 在 旅店 隔壁
- Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 他 在 求职 时 多次 碰壁
- Anh ấy đã gặp nhiều khó khăn khi xin việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
戈›