Đọc nhanh: 暗滩 (ám than). Ý nghĩa là: bãi đá ngầm; bãi cát ngầm.
暗滩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi đá ngầm; bãi cát ngầm
不露出水面的石滩或沙滩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗滩
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他 暗暗 地 担心 家人
- Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.
- 他 暗暗 下定决心
- Anh ta thầm hạ quyết tâm
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 他 暗示 他 将 做 这项 工作
- Anh ấy ám chỉ rằng anh ấy sẽ thực hiện công việc.
- 他 做手势 , 暗示 我 不要 说话
- Anh ấy ra động tác , ám chỉ tôi đừng nói chuyện.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
滩›