Đọc nhanh: 戏剧家 (hí kịch gia). Ý nghĩa là: nhà viết kịch.
戏剧家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà viết kịch
指各民族戏剧业内具有一定成就的编剧、导演、演员、舞台美术家、戏剧音乐家和戏剧评论家、活动家。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏剧家
- 他 写 了 一部 新 戏剧
- Anh ấy đã viết một kịch bản mới.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 剧院 的 斜 对 过 有家 书店
- xéo xéo với nhà hát là nhà sách.
- 他 的 戏剧 中 总是 有善 与 恶 的 冲突
- Luôn có một cuộc xung đột giữa thiện và ác trong các vở kịch của ông.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
- 国际 政治 的 戏剧性 使 她 深感 兴趣
- Cô ấy rất quan tâm vào sự kịch tính của chính trị quốc tế.
- 这 是 家 充满 戏剧性 的 医院
- Đây là một bệnh viện rất kịch tính.
- 我们 正在 排练 一出 戏剧
- Chúng tôi đang tập dượt một vở kịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
家›
戏›