Đọc nhanh: 懒觉 (lãn giác). Ý nghĩa là: Ngủ nướng. Ví dụ : - 明天是假日,你可以睡懒觉了。 Ngày mai là ngày nghỉ, bạn có thể ngủ nướng rồi.
懒觉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngủ nướng
歌曲歌词
- 明天 是 假日 , 你 可以 睡懒觉 了
- Ngày mai là ngày nghỉ, bạn có thể ngủ nướng rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒觉
- 她 习惯 周末 睡懒觉
- Cô ấy quen ngủ nướng vào cuối tuần,
- 她 周末 喜欢 睡懒觉
- Cô ấy thích ngủ nướng vào cuối tuần.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 你 不要 为 睡懒觉 找 借口 了
- Cậu đừng có viện cớ gì cho việc ngủ nướng nữa.
- 我 最 爱 睡懒觉 !
- Tôi thích ngủ nướng nhất!
- 他 整天 睡懒觉 !
- Anh ta ngủ nướng cả ngày!
- 今天 我想 睡个 懒觉
- Hôm nay tôi muốn ngủ nướng
- 星期天 我 总是 睡懒觉
- Tôi thường ngủ nướng vào chủ nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
懒›
觉›