懒觉 lǎn jiào
volume volume

Từ hán việt: 【lãn giác】

Đọc nhanh: 懒觉 (lãn giác). Ý nghĩa là: Ngủ nướng. Ví dụ : - 明天是假日你可以睡懒觉了。 Ngày mai là ngày nghỉ, bạn có thể ngủ nướng rồi.

Ý Nghĩa của "懒觉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

懒觉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngủ nướng

歌曲歌词

Ví dụ:
  • volume volume

    - 明天 míngtiān shì 假日 jiàrì 可以 kěyǐ 睡懒觉 shuìlǎnjué le

    - Ngày mai là ngày nghỉ, bạn có thể ngủ nướng rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒觉

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn 周末 zhōumò 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Cô ấy quen ngủ nướng vào cuối tuần,

  • volume volume

    - 周末 zhōumò 喜欢 xǐhuan 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Cô ấy thích ngủ nướng vào cuối tuần.

  • volume volume

    - 觉醒 juéxǐng lái biān 打呵欠 dǎhēqiàn biān 伸懒腰 shēnlǎnyāo

    - Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.

  • volume volume

    - 不要 búyào wèi 睡懒觉 shuìlǎnjué zhǎo 借口 jièkǒu le

    - Cậu đừng có viện cớ gì cho việc ngủ nướng nữa.

  • volume volume

    - zuì ài 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Tôi thích ngủ nướng nhất!

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Anh ta ngủ nướng cả ngày!

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我想 wǒxiǎng 睡个 shuìgè 懒觉 lǎnjué

    - Hôm nay tôi muốn ngủ nướng

  • volume volume

    - 星期天 xīngqītiān 总是 zǒngshì 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Tôi thường ngủ nướng vào chủ nhật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Giác , Giáo
    • Nét bút:丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBBHU (火月月竹山)
    • Bảng mã:U+89C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao