Đọc nhanh: 睡个懒觉 (thuỵ cá lãn giác). Ý nghĩa là: Ngủ nướng. Ví dụ : - 今天我想睡个懒觉 Hôm nay tôi muốn ngủ nướng
睡个懒觉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngủ nướng
- 今天 我想 睡个 懒觉
- Hôm nay tôi muốn ngủ nướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡个懒觉
- 周末 我 喜欢 睡懒觉
- Cuối tuần tôi thích ngủ nướng.
- 她 周末 喜欢 睡懒觉
- Cô ấy thích ngủ nướng vào cuối tuần.
- 你 不要 为 睡懒觉 找 借口 了
- Cậu đừng có viện cớ gì cho việc ngủ nướng nữa.
- 明天 是 假日 , 你 可以 睡懒觉 了
- Ngày mai là ngày nghỉ, bạn có thể ngủ nướng rồi.
- 今天 我想 睡个 懒觉
- Hôm nay tôi muốn ngủ nướng
- 星期天 我 总是 睡懒觉
- Tôi thường ngủ nướng vào chủ nhật.
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
懒›
睡›
觉›