Đọc nhanh: 憩息处 (khế tức xứ). Ý nghĩa là: khu vực nghỉ ngơi.
憩息处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực nghỉ ngơi
rest area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憩息处
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 这 消息 有 讹误 之 处
- Tin tức này có chỗ sai.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
- 温询 处 为 您 提供 有关 酒店设施 的 详细信息
- Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
息›
憩›