忤亲 wǔ qīn
volume volume

Từ hán việt: 【ngỗ thân】

Đọc nhanh: 忤亲 (ngỗ thân). Ý nghĩa là: Trái lời cha mẹ. Bất hiếu..

Ý Nghĩa của "忤亲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忤亲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trái lời cha mẹ. Bất hiếu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忤亲

  • volume volume

    - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • volume volume

    - 骨肉至亲 gǔròuzhìqīn

    - tình thân cốt nhục

  • volume volume

    - 乡亲们 xiāngqīnmen

    - bà con

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó qīn 越南 yuènán

    - Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.

  • volume volume

    - 久别重逢 jiǔbiéchóngféng 大家 dàjiā 格外 géwài 亲热 qīnrè

    - Lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt.

  • volume volume

    - 为了 wèile 能够 nénggòu 亲眼 qīnyǎn 看一看 kànyīkàn 万里长城 wànlǐchángchéng 很多 hěnduō rén 不远万里 bùyuǎnwànlǐ 来到 láidào 中国 zhōngguó

    - Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.

  • volume volume

    - wèi de 出生 chūshēng ér 一次 yīcì yòu 一次 yīcì de 杀害 shāhài de 母亲 mǔqīn

    - Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì 母亲节 mǔqīnjié 礼物 lǐwù

    - Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngỗ
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POJ (心人十)
    • Bảng mã:U+5FE4
    • Tần suất sử dụng:Thấp