Đọc nhanh: 输将 (thâu tướng). Ý nghĩa là: quyên góp; quyên giúp. Ví dụ : - 慷慨输将。 vui vẻ quyên góp.
输将 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyên góp; quyên giúp
资助;捐献
- 慷慨输将
- vui vẻ quyên góp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输将
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 慷慨输将
- vui vẻ quyên góp.
- 他 自愿 输将
- Anh ấy tự nguyện quyên góp.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 不要 将 罪 加于 他
- Đừng đổ tội cho anh ấy.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
输›