Đọc nhanh: 慨息 (khái tức). Ý nghĩa là: Than thở..
慨息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Than thở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慨息
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
慨›