Đọc nhanh: 慧星尾 (huệ tinh vĩ). Ý nghĩa là: Đuôi tuệ tinh.
慧星尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đuôi tuệ tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慧星尾
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
慧›
星›