Đọc nhanh: 金环食 (kim hoàn thực). Ý nghĩa là: Kim thực vòng.
金环食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim thực vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金环食
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 资金 倾斜 于 环保 项目
- Vốn nghiêng về các dự án bảo vệ môi trường.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 食物 必须 在 卫生 的 环境 中 制作
- Thức ăn phải được chế biến trong môi trường đảm bảo vệ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
金›
食›