Đọc nhanh: 慢慢混熟 (mạn mạn hỗn thục). Ý nghĩa là: mon men.
慢慢混熟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mon men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢慢混熟
- 事情 要 慢慢 做
- Công việc cần làm từ từ.
- 亵慢
- khinh nhờn.
- 人群 慢慢 散开 了
- Đám đông người dần tản ra.
- 不怕 慢 , 只怕 站
- Không sợ chậm, chỉ sợ dừng lại.
- 这种 植物 成熟 得 很慢
- Loại cây này trưởng thành rất chậm.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他 不 小心 怠慢 了 客人
- Anh ấy vô tình đã thất lễ với khách.
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慢›
混›
熟›