Đọc nhanh: 慢慢挨近 (mạn mạn ai cận). Ý nghĩa là: mon men.
慢慢挨近 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mon men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢慢挨近
- 亵慢
- khinh nhờn.
- 他 吃饭 吃 得 很慢
- Anh ấy ăn rất chậm.
- 他 写字 慢得 很
- Anh ấy viết chữ rất chậm.
- 轮船 慢慢 地 靠近 码头 了
- thuyền từ từ cập bến.
- 他 坐在 那里 慢慢 地品 咖啡
- Anh ấy ngồi ở đó chậm chậm thưởng thức cà phê.
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
- 她 慢慢 地向 我 靠近 了 一些
- Cô ấy từ từ tiến lại gần tôi.
- 记住 , 靠近 大桥 时开慢 一些 , 迎面 来 的 车流 有 先行 权
- Hãy nhớ rằng, khi gần cầu lớn hãy lái xe chậm lại, luồng xe đối diện có quyền ưu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慢›
挨›
近›