Đọc nhanh: 慢性疼痛 (mạn tính đông thống). Ý nghĩa là: đau mãn tính.
慢性疼痛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau mãn tính
chronic pain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢性疼痛
- 剧烈 的 疼痛
- đau đớn dữ dội.
- 慢性 中毒
- nhiễm độc mãn tính.
- 他 的 手臂 非常 疼痛
- Cánh tay của anh ấy rất đau.
- 冰水 冷敷 冰腿 减轻 了 疼痛
- Nước lạnh xoa bóp chân giảm đau.
- 他 咬牙 忍住 了 疼痛
- Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.
- 吃 一粒 药 就 能 缓解 疼痛
- Uống một viên thuốc có thể giảm đau.
- 他 后背 疼痛 得 很
- Lưng của anh ấy rất đau.
- 医生 开 了 吗啡 来 缓解 疼痛
- Bác sĩ kê thuốc morphine để giảm đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
慢›
疼›
痛›