慢性便泌 mànxìng biàn mì
volume volume

Từ hán việt: 【mạn tính tiện bí】

Đọc nhanh: 慢性便泌 (mạn tính tiện bí). Ý nghĩa là: Táo bón mãn tính; khó đại tiện.

Ý Nghĩa của "慢性便泌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慢性便泌 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Táo bón mãn tính; khó đại tiện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢性便泌

  • volume volume

    - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

  • volume volume

    - 脏腑 zàngfǔ 调理 tiáolǐ 可以 kěyǐ 改善 gǎishàn 慢性病 mànxìngbìng

    - Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.

  • volume volume

    - 慢性 mànxìng 中毒 zhòngdú

    - nhiễm độc mãn tính.

  • volume volume

    - 慢性 mànxìng 经济恐慌 jīngjìkǒnghuāng 终于 zhōngyú zài 1935 年春 niánchūn 夏之交 xiàzhījiāo 演化 yǎnhuà wèi 全面 quánmiàn de 金融 jīnróng 恐慌 kǒnghuāng

    - Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935

  • volume volume

    - 慢性病 mànxìngbìng 折腾 zhēténg rén

    - bệnh mãn tính làm khổ người.

  • volume volume

    - dāng duì 自己 zìjǐ de 前途 qiántú 没有 méiyǒu 任何 rènhé 想法 xiǎngfǎ shí 惰性 duòxìng 便 biàn 开始 kāishǐ le

    - Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu

  • volume volume

    - rén de 天性 tiānxìng 便是 biànshì 这般 zhèbān 凉薄 liángbáo 只要 zhǐyào 更好 gènghǎo de lái huàn 一定 yídìng 舍得 shède

    - Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 一点 yìdiǎn dōu 随便 suíbiàn hěn yǒu 计划性 jìhuàxìng

    - Anh ấy làm việc rất có tính hoạch định, không hề tùy tiện chút nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAWE (心日田水)
    • Bảng mã:U+6162
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPH (水心竹)
    • Bảng mã:U+6CCC
    • Tần suất sử dụng:Cao