Đọc nhanh: 慕田峪 (mộ điền dục). Ý nghĩa là: Mutianyu, đoạn Vạn Lý Trường Thành được bảo tồn tốt, cách Bắc Kinh 70 km.
慕田峪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mutianyu, đoạn Vạn Lý Trường Thành được bảo tồn tốt, cách Bắc Kinh 70 km
Mutianyu, well-preserved section of the Great Wall 70km from Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慕田峪
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 仰慕 他 的 才华
- Họ ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.
- 他们 在 田里 种地
- Họ làm ruộng ở ngoài đồng.
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峪›
慕›
田›