Đọc nhanh: 峪 (dục.cốc). Ý nghĩa là: khe núi (thường dùng làm tên đất). Ví dụ : - 马兰峪(在河北)。 Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc). - 嘉峪关(在甘肃)。 Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
峪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khe núi (thường dùng làm tên đất)
山谷 (多用于地名)
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 嘉峪关 ( 在 甘肃 )
- Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峪
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 嘉峪关 ( 在 甘肃 )
- Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
峪›