幽峪 yōu yù
volume volume

Từ hán việt: 【u cốc】

Đọc nhanh: 幽峪 (u cốc). Ý nghĩa là: Hang sâu tối tăm..

Ý Nghĩa của "幽峪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽峪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hang sâu tối tăm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽峪

  • volume volume

    - 密林 mìlín 幽谷 yōugǔ

    - rừng sâu núi thẳm

  • volume volume

    - 马兰峪 mǎlányù ( zài 河北 héběi )

    - Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)

  • volume volume

    - bèi de 幽默 yōumò 深深 shēnshēn 吸引 xīyǐn

    - Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.

  • volume volume

    - 小巷 xiǎoxiàng 委曲 wěiqū 幽深 yōushēn 寂静 jìjìng

    - Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.

  • volume volume

    - 小路 xiǎolù 贯通 guàntōng 幽静 yōujìng 山林 shānlín

    - Con đường nhỏ xuyên qua rừng núi yên tĩnh.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang yòu 活泼 huópo 又富 yòufù 幽默感 yōumògǎn 未婚夫 wèihūnfū 家人 jiārén 十分 shífēn 喜欢 xǐhuan

    - Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.

  • volume volume

    - 四面 sìmiàn 竹树 zhúshù 环合 huánhé 清幽 qīngyōu 异常 yìcháng

    - trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.

  • volume volume

    - 男朋友 nánpéngyou 非常 fēicháng 幽默 yōumò

    - Bạn trai cô ấy rất hài hước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cốc , Dục
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UCOR (山金人口)
    • Bảng mã:U+5CEA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao