Đọc nhanh: 幽峪 (u cốc). Ý nghĩa là: Hang sâu tối tăm..
幽峪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hang sâu tối tăm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽峪
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 她 被 他 的 幽默 深深 吸引
- Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.
- 小巷 委曲 幽深 寂静
- Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.
- 小路 贯通 幽静 山林
- Con đường nhỏ xuyên qua rừng núi yên tĩnh.
- 姑娘 又 活泼 又富 幽默感 未婚夫 家人 十分 喜欢 她
- Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.
- 四面 竹树 环合 , 清幽 异常
- trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.
- 她 男朋友 非常 幽默
- Bạn trai cô ấy rất hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峪›
幽›