Đọc nhanh: 嘉峪关城 (gia dục quan thành). Ý nghĩa là: Pháo đài Jiayuguan trong hành lang Cam Túc, Pháo đài quân sự của triều đại nhà Minh, cuối phía tây của Vạn Lý Trường Thành.
嘉峪关城 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Pháo đài Jiayuguan trong hành lang Cam Túc
Jiayuguan fort in the Gansu corridor
✪ 2. Pháo đài quân sự của triều đại nhà Minh, cuối phía tây của Vạn Lý Trường Thành
Ming dynasty military fort, the western end of the Great Wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉峪关城
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 士兵 们 在 城门 把关
- Các binh lính đang canh giữ cổng thành.
- 嘉峪关 ( 在 甘肃 )
- Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
- 那些 有关 京城 、 皇宫 和 御花园 的 精彩 描述 使 他 龙心 大悦
- Những miêu tả tuyệt vời về kinh đô, cung điện và vườn thượng uyển khiến ông ấy rất vui.
- 含 阝 的 字 多 与 城镇 、 地名 相关
- Chữ Hán chứa “阝”hầu hết liên quan đến tên các thị trấn và địa điểm.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 在 车上 我试 着 指认 记忆里 当年 城关 一带 的 景物
- trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
嘉›
城›
峪›