Đọc nhanh: 嘉峪关 (gia dục quan). Ý nghĩa là: Gia Dự Quan (điểm cuối ở đoạn phía tây Trường Thành). Ví dụ : - 嘉峪关(在甘肃)。 Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
✪ 1. Gia Dự Quan (điểm cuối ở đoạn phía tây Trường Thành)
中国明代万里长城西端终点,甘肃省地级市位于河西走廊中段嘉峪关城楼宏伟,向称天下雄关
- 嘉峪关 ( 在 甘肃 )
- Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉峪关
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 嘉峪关 ( 在 甘肃 )
- Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
嘉›
峪›