Đọc nhanh: 慈善抽奖 (từ thiện trừu tưởng). Ý nghĩa là: xổ số (cho từ thiện).
慈善抽奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xổ số (cho từ thiện)
a raffle (for charity)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈善抽奖
- 你 参加 了 抽奖 吗 ?
- Bạn đã tham gia rút thăm chưa?
- 慈善 社会 鼓励 帮助 别人
- Tổ chức từ thiện cổ vũ giúp đỡ người khác.
- 匿名 慈善家
- nhà từ thiện ẩn danh.
- 她 斥 了 一大笔钱 用于 慈善
- Tā chì le yī dà bǐ qián yòng yú císhàn.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 她 经常 捐 输给 慈善机构
- Cô ấy thường xuyên quyên góp cho các tổ chức từ thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
善›
奖›
慈›
抽›