Đọc nhanh: 愧痛 (quý thống). Ý nghĩa là: xấu hổ ray rức; thẹn thùng ray rức. Ví dụ : - 脸上流露出愧痛的表情。 mặt lộ vẻ thẹn thùng ray rức.
愧痛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xấu hổ ray rức; thẹn thùng ray rức
因羞愧而感到痛苦
- 脸上 流露出 愧痛 的 表情
- mặt lộ vẻ thẹn thùng ray rức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愧痛
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 今天 是不是 又 痛 什么 篓子 了 ?
- Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?
- 他们 觉得 很愧
- Họ cảm thấy rất xấu hổ.
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 他 不愧 是 个 好 老师
- Anh ấy không hổ là một giáo viên giỏi.
- 脸上 流露出 愧痛 的 表情
- mặt lộ vẻ thẹn thùng ray rức.
- 马蜂 蜇 得 我 好 痛
- Ong vằn đốt tôi rất đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愧›
痛›