Đọc nhanh: 抱愧 (bão quý). Ý nghĩa là: hổ thẹn; xấu hổ; ngượng.
抱愧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hổ thẹn; xấu hổ; ngượng
心中有愧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱愧
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 面 带 愧作
- mang vẻ mặt xấu hổ.
- 他 始终 问心无愧
- Anh ấy trước nay không thẹn với lòng.
- 他 对 这事 感到 很 抱歉
- Anh ấy rất xin lỗi về điều này.
- 他们 觉得 很愧
- Họ cảm thấy rất xấu hổ.
- 他 对 他 的 错 深感 羞愧
- Anh ta cảm thấy rất xấu hổ vì lỗi của mình.
- 他 因 羞愧 而 低下 了 头
- Anh ta cúi đầu vì xấu hổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愧›
抱›