愣神儿 lèngshén er
volume volume

Từ hán việt: 【lăng thần nhi】

Đọc nhanh: 愣神儿 (lăng thần nhi). Ý nghĩa là: choáng váng, nhìn chằm chằm một cách trống rỗng, ngớ ra; sững sờ.

Ý Nghĩa của "愣神儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愣神儿 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. choáng váng

to be in a daze

✪ 2. nhìn chằm chằm một cách trống rỗng

to stare blankly

✪ 3. ngớ ra; sững sờ

发呆; 发愣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愣神儿

  • volume volume

    - 孤儿 gūér de 守护神 shǒuhùshén

    - Thần hộ mệnh của trẻ mồ côi.

  • volume volume

    - liú 点儿 diǎner shén 留神 liúshén bié 上当 shàngdàng

    - chú ý một chút, đừng để bị mặc lừa.

  • volume volume

    - shì 神经外科 shénjīngwàikē de 头儿 tóuer

    - Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 眼神儿 yǎnshénér 不好 bùhǎo shàng 下楼 xiàlóu dōu yào 摸索 mōsuo zhe zǒu

    - Thị lực của ông nội không tốt và ông phải mò mẫm đường đi lên xuống cầu thang.

  • volume volume

    - dǒng zhè 里面 lǐmiàn de 道道儿 dàodàoer 千万 qiānwàn yào 留神 liúshén

    - anh không hiểu lề lối ở đây, cho nên phải chú ý.

  • volume volume

    - de 神态 shéntài 有点儿 yǒudiǎner 疲惫 píbèi

    - Thần thái của anh ấy có chút mệt mỏi.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì shí 不能 bùnéng 慌神儿 huāngshénér

    - khi làm bài thi không để tinh thần hoang mang.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ zài 街上 jiēshàng 打个 dǎgè 照面 zhàomiàn ér 一时 yīshí dōu 愣住 lèngzhù le

    - hai người gặp nhau trên đường, đều cảm thấy sững sờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Léng , Lèng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丨丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PWLS (心田中尸)
    • Bảng mã:U+6123
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao