部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ôn.uân.uẩn】
Đọc nhanh: 缊 (ôn.uân.uẩn). Ý nghĩa là: đay vụn; sợi gai vụn, bông tạp, uẩn; như "uẩn bào (áo lụa pha)". Ví dụ : - 缊 袍 áo lót bông tạp
缊 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đay vụn; sợi gai vụn
碎麻
✪ 2. bông tạp
新旧混合的丝棉絮
- 缊 yūn 袍 páo
- áo lót bông tạp
✪ 3. uẩn; như "uẩn bào (áo lụa pha)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缊
缊›
Tập viết