Đọc nhanh: 感染人数 (cảm nhiễm nhân số). Ý nghĩa là: số người bị nhiễm.
感染人数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số người bị nhiễm
number of infected persons
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感染人数
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
- 病人 因 感染 而 发烧
- Người bệnh sốt cao vì bị lây nhiễm.
- 《 陈情表 》 内容 感人至深
- Nội dung của "Tấu sớ Trần Tình" rất cảm động.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 我 对 少数民族 的 风土人情 很感兴趣
- tôi rất quan tâm đến phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số.
- 这种 气氛 感染 了 所有人
- Bầu không khí này lan tỏa đến mọi người.
- 欢乐 的 气氛 感染 了 每 一个 人
- bầu không khí vui vẻ cảm hoá tất cả mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
感›
数›
染›