Đọc nhanh: 感戴 (cảm đái). Ý nghĩa là: cảm kích; biết ơn (đối với cấp trên).
感戴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm kích; biết ơn (đối với cấp trên)
感激而拥护 (用于对上级)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感戴
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 这个 臭小子 能 不 给 我 惹事 我 就 感恩戴德 了
- Thắng nhóc thối mà không gây rắc rối cho tôi, tôi liền đội ơn lắm rồi.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 上 完药 后 感觉 好多 了
- Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
戴›