Đọc nhanh: 感应线圈 (cảm ứng tuyến khuyên). Ý nghĩa là: cuộn dây điện tử, điện từ.
感应线圈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn dây điện tử
induction coil
✪ 2. điện từ
solenoid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感应线圈
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 感觉 我 不 应该 收下 它
- Cảm giác tôi không nên chấp nhận nó
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 我们 应该 扩大 社交圈子
- Chúng ta nên mở rộng vòng tròn quan hệ.
- 你 应该 先 把 两条 电线 连 起来
- Bạn nên nối hai dây điện này vào trước.
- 应该 全面 地 考虑 问题 , 不要 只 在 一些 细节 上 打圈子
- nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
应›
感›
线›