愚民政策 yúmín zhèngcè
volume volume

Từ hán việt: 【ngu dân chính sách】

Đọc nhanh: 愚民政策 (ngu dân chính sách). Ý nghĩa là: chính sách ngu dân.

Ý Nghĩa của "愚民政策" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愚民政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính sách ngu dân

统治者为了便于统治人民而实行的愚弄人民,使人民处于愚昧无知和闭塞状态的政策

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愚民政策

  • volume volume

    - 富民政策 fùmínzhèngcè

    - chính sách làm cho nhân dân giàu có

  • volume volume

    - 殖民政策 zhímínzhèngcè

    - chính sách thực dân.

  • volume volume

    - 干涉 gānshè 政策 zhèngcè

    - chính sách không can thiệp

  • volume volume

    - 移民 yímín 政策 zhèngcè

    - chính sách di dân

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 政策 zhèngcè 非常 fēicháng 保守 bǎoshǒu

    - Chính sách của họ rất bảo thủ.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 实施 shíshī 愚民政策 yúmínzhèngcè

    - Chính phủ thực thi chính sách ngu dân.

  • volume volume

    - 市民 shìmín men xiàng 政府 zhèngfǔ 抗议 kàngyì xīn 政策 zhèngcè

    - Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.

  • volume volume

    - de 政策 zhèngcè bèi 批评 pīpíng wèi 祸国殃民 huòguóyāngmín

    - Chính sách của ông ta bị chỉ trích là hại nước hại dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WBP (田月心)
    • Bảng mã:U+611A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao