Đọc nhanh: 同化政策 (đồng hoá chính sách). Ý nghĩa là: chính sách đồng hoá.
同化政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sách đồng hoá
指统治民族的统治者所实行的强制同化其他民族的政策
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同化政策
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 政策 变化 效果 随之而来
- Khi chính sách thay đổi, hiệu quả sẽ theo sau.
- 政策 的 变化 促进 了 改革 的 作用
- Sự thay đổi chính sách thúc đẩy tác dụng của cải cách.
- 他 和 她 辩论 了 政策 问题
- Anh ấy và cô ấy tranh luận về chính sách.
- 敌人 的 高压 和 软化政策 都 失败 了
- Chính sách cưỡng bức và mềm mỏng của địch đã thất bại.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
同›
政›
策›