鸵鸟政策 tuóniǎo zhèngcè
volume volume

Từ hán việt: 【đà điểu chính sách】

Đọc nhanh: 鸵鸟政策 (đà điểu chính sách). Ý nghĩa là: chính sách đà điểu; chính sách không nhìn vào sự thật (dựa theo chuyện đà điểu khi gặp nguy hiểm thì nó giấu đầu trong cát, cho rằng sẽ bình yên vô sự.).

Ý Nghĩa của "鸵鸟政策" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸵鸟政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính sách đà điểu; chính sách không nhìn vào sự thật (dựa theo chuyện đà điểu khi gặp nguy hiểm thì nó giấu đầu trong cát, cho rằng sẽ bình yên vô sự.)

指不敢正视现实的政策 (据说鸵鸟被追急时,就把头钻进沙里,自以为平安无事)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸵鸟政策

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.

  • volume volume

    - 猛烈地 měnglièdì 抨击 pēngjī 政府 zhèngfǔ de 政策 zhèngcè

    - Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 采用 cǎiyòng 闭关锁国 bìguānsuǒguó de 政策 zhèngcè

    - Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.

  • volume volume

    - 公开 gōngkāi 批判 pīpàn le 政府 zhèngfǔ de 政策 zhèngcè

    - Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 发布 fābù le xīn 政策 zhèngcè

    - Trung ương đã ban hành chính sách mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 广播 guǎngbō le xīn de 政策 zhèngcè

    - Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 投资 tóuzī 政策 zhèngcè wèi 外国 wàiguó 投资者 tóuzīzhě 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 结束 jiéshù le 独生子女 dúshēngzǐnǚ 政策 zhèngcè 允许 yǔnxǔ 每个 měigè 家庭 jiātíng shēng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:ノフ丶フ一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PMJP (心一十心)
    • Bảng mã:U+9E35
    • Tần suất sử dụng:Trung bình