Đọc nhanh: 意识动作 (ý thức động tá). Ý nghĩa là: hành động có ý thức.
意识动作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành động có ý thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意识动作
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 他 不太会 主动 参加 意见
- Anh ấy ít khi chủ động đưa ra ý kiến.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 你 注意 看 我 的 动作
- Cậu chú ý nhìn động tác của tớ.
- 他切 水果 动作 熟练
- Anh ấy cắt trái cây rất thuần thục.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
动›
意›
识›