Đọc nhanh: 意根 (ý căn). Ý nghĩa là: Tiếng nhà Phật, một trong Lục căn. Xem Lục căn (phần Lục)..
意根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng nhà Phật, một trong Lục căn. Xem Lục căn (phần Lục).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意根
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 我 压根儿 不 知道 他 是 什么 意思
- Tôi căn bản không hiểu ý anh ấy là gì.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 归根结底 , 人民 的 力量 是 无敌 的 , 人民 的 意志 是 不可 违抗 的
- suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 我会 根据 大家 的 意见 修改 计划
- Tôi sẽ sửa đổi kế hoạch theo ý kiến của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
根›