Đọc nhanh: 意或 (ý hoặc). Ý nghĩa là: Có thể là như vậy. Có vẻ vậy. Như: Ý giả 意者..
意或 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có thể là như vậy. Có vẻ vậy. Như: Ý giả 意者.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意或
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 诚信 在 生意 中 不可或缺
- Kinh doanh không thể thiếu chữ tín.
- 小学 鸡 意思 是 指 行为 幼稚 的 中学生 或 成人
- Đồ trẻ trâu có nghĩa chỉ những học sinh trung học hoặc người lớn có cử chỉ ngây thơ, trẻ con
- 他 生怕 我 没 听 清 或 不 注意 , 所以 又 嘱咐 了 一遍
- anh ấy sợ tôi không nghe hoặc không chú ý, cho nên dặn thêm lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
或›