Đọc nhanh: 八角大茴香 (bát giác đại hồi hương). Ý nghĩa là: Hoa hồi (gia vị).
八角大茴香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa hồi (gia vị)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八角大茴香
- 八角茴香 油
- dầu hồi
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 她 每天 大概 睡 八个 小时
- Cô ấy ngủ khoảng tám giờ một ngày.
- 我们 上有老下有小 七姑八姨一 大家 都 盼 着 我 平安 回去
- Toàn thể già trẻ lớn bé, dây mơ rễ má trong nhà đều mong ngóng tôi trở về an toàn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
大›
茴›
角›
香›