Đọc nhanh: 意匠 (ý tượng). Ý nghĩa là: quan niệm nghệ thuật (chỉ cấu tứ về thơ văn hội hoạ). Ví dụ : - 别具意匠 có cấu tứ độc đáo
意匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan niệm nghệ thuật (chỉ cấu tứ về thơ văn hội hoạ)
指诗文、绘画等的构思设计
- 别具 意匠
- có cấu tứ độc đáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意匠
- 别具 意匠
- có cấu tứ độc đáo
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
意›