意匠 yìjiàng
volume volume

Từ hán việt: 【ý tượng】

Đọc nhanh: 意匠 (ý tượng). Ý nghĩa là: quan niệm nghệ thuật (chỉ cấu tứ về thơ văn hội hoạ). Ví dụ : - 别具意匠 có cấu tứ độc đáo

Ý Nghĩa của "意匠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

意匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan niệm nghệ thuật (chỉ cấu tứ về thơ văn hội hoạ)

指诗文、绘画等的构思设计

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别具 biéjù 意匠 yìjiàng

    - có cấu tứ độc đáo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意匠

  • volume volume

    - 别具 biéjù 意匠 yìjiàng

    - có cấu tứ độc đáo

  • volume volume

    - 高情 gāoqíng 雅意 yǎyì

    - cao tình nhã ý

  • volume volume

    - 万事 wànshì 自有 zìyǒu 天意 tiānyì

    - mọi chuyện tự có an bài

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 意思 yìsī yào 连贯 liánguàn

    - ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.

  • volume volume

    - 一番 yīfān 好意 hǎoyì

    - tấm lòng tốt

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 不得 bùdé 随意 suíyì 迟到早退 chídàozǎotuì

    - Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • volume volume

    - 三心二意 sānxīnèryì 只会 zhǐhuì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一ノノ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHML (尸竹一中)
    • Bảng mã:U+5320
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao