意乐 yì lè
volume volume

Từ hán việt: 【ý lạc】

Đọc nhanh: 意乐 (ý lạc). Ý nghĩa là: niềm hạnh phúc, vui sướng. Ví dụ : - 人们辛苦了一年春节的时候都愿意乐和乐和。 mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.

Ý Nghĩa của "意乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

意乐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. niềm hạnh phúc

happiness

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人们 rénmen 辛苦 xīnkǔ le 一年 yīnián 春节 chūnjié de 时候 shíhou dōu 愿意 yuànyì 乐和乐 lèhélè

    - mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.

✪ 2. vui sướng

joy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意乐

  • volume volume

    - bié 随意 suíyì lūn qián 享乐 xiǎnglè

    - Đừng tiêu xài quá mức.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 辛苦 xīnkǔ le 一年 yīnián 春节 chūnjié de 时候 shíhou dōu 愿意 yuànyì 乐和乐 lèhélè

    - mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.

  • volume volume

    - 新年快乐 xīnniánkuàilè zhù 2024 nián 身体健康 shēntǐjiànkāng 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!

  • volume volume

    - 电子 diànzǐ 打主意 dǎzhǔyi 器使 qìshǐ 音乐 yīnyuè 变得 biànde yǒu 穿透力 chuāntòulì

    - Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt

  • volume volume

    - duì 项目 xiàngmù de 进度 jìndù hěn 乐意 lèyì

    - Tôi hài lòng với tiến độ dự án.

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí ràng děng 一会儿 yīhuìer zài 发言 fāyán 乐得 lède xiān 听听 tīngtīng 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.

  • - zhù 万事如意 wànshìrúyì 快乐 kuàilè 常伴 chángbàn

    - Chúc bạn mọi sự đều như ý, niềm vui luôn bên cạnh.

  • - zhù 合家欢乐 héjiāhuānlè 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc gia đình bạn vui vẻ, mọi sự như ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao