Đọc nhanh: 意即 (ý tức). Ý nghĩa là: điều này có nghĩa rằng, nghĩa là.
意即 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điều này có nghĩa rằng
(this) means (that)
✪ 2. nghĩa là
which means
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意即
- 请 注意 列车 即将 发车
- Xin hãy chú ý, chuyến tàu sắp khởi hành.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 当 五月 到来 的 时候 , 意味着 黄金周 即将来临
- Khi tháng 5 đến, có nghĩa là sắp đến tuần lễ vàng rồi.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
- 即便 这个 地方 很 远 , 他 也 愿意 去
- Dù nơi này rất xa, anh ấy vẫn sẵn sàng đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
即›
意›