愁緖 chóu xù
volume volume

Từ hán việt: 【sầu tự】

Đọc nhanh: 愁緖 (sầu tự). Ý nghĩa là: vẻ u sầu; vẻ lo lắng。憂愁的情緒愁緒全消。 mọi vẻ u sầu đều tan biến hết..

Ý Nghĩa của "愁緖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愁緖 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẻ u sầu; vẻ lo lắng。憂愁的情緒。 愁緒全消。 mọi vẻ u sầu đều tan biến hết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愁緖

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 爷爷 yéye 愁得 chóudé huāng

    - Bà làm ông lo đến phát hoảng.

  • volume volume

    - 分忧解愁 fēnyōujiěchóu

    - san sẻ nỗi lo

  • volume volume

    - 多愁善感 duōchóushàngǎn

    - đa sầu đa cảm.

  • volume volume

    - miàn dài 愁容 chóuróng

    - nét mặt đầy vẻ lo lắng.

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi de 教育 jiàoyù 问题 wèntí 发愁 fāchóu

    - Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.

  • volume volume

    - 正愁 zhèngchóu 没人 méirén bāng 卸车 xièchē 恰巧 qiàqiǎo 这时候 zhèshíhou 老张 lǎozhāng lái le

    - anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.

  • volume volume

    - zhè rén zhēn dǒng 眉眼高低 méiyǎngāodī 人家 rénjiā zhèng 发愁 fāchóu ne hái 开玩笑 kāiwánxiào

    - cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 愁眉苦脸 chóuméikǔliǎn de

    - Trông cậu mặt nhăn mày nhó thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Sầu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFP (竹火心)
    • Bảng mã:U+6101
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨一ノ丨フ一一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVFJK (重女火十大)
    • Bảng mã:U+7DD6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp