Đọc nhanh: 惹努 (nhạ nỗ). Ý nghĩa là: chọc giận.
惹努 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chọc giận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惹努
- 为了 立功 他 努力 拼搏
- Để lập công anh ấy cố gắng phấn đấu.
- 骨干力量 都 很 努力
- Lực lượng trụ cột đều rất nỗ lực.
- 为了 提高 薪水 , 她 努力 工作
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.
- 不要 惹 他 生气
- Đừng chọc anh ấy giận.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
- 为 家人 , 我 努力 工作
- Vì gia đình, tôi làm việc chăm chỉ.
- 为了 赚钱 , 她 每天 努力 工作
- Vì kiếm tiền, cô ấy nỗ lực làm việc mỗi ngày.
- 为了 旅行 , 她 努力 挣钱
- Cô ấy chăm chỉ kiếm tiền để đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
努›
惹›