Đọc nhanh: 卡异常 (ca dị thường). Ý nghĩa là: thẻ bất thường.
卡异常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ bất thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡异常
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 他 的 异常 表现 让 人 担心
- Hành vi khác thường của anh ấy khiến mọi người lo lắng.
- 他 今天 的 情绪 异常
- Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.
- 他 的 工作 非常 优异
- Công việc của anh ấy rất xuất sắc.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 他 的 成绩 非常 优异
- Điểm số của anh ấy rất xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
常›
异›