Đọc nhanh: 努库阿洛法 (nỗ khố a lạc pháp). Ý nghĩa là: Nu-qua-lô-pha; Nukualofa (thủ đô Tôn-ga).
努库阿洛法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nu-qua-lô-pha; Nukualofa (thủ đô Tôn-ga)
位于太平洋西南部的汤加的首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努库阿洛法
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 他 很 努力 , 殊不知 方法 不 对
- Anh ấy rất cố gắng, nhưng lại dùng sai cách.
- 她 其实 很 努力 , 只是 方法 不 对
- Cô ấy thực sự làm việc chăm chỉ, nhưng phương pháp là sai.
- 我 努力学习 着 减法
- Tôi nỗ lực học phép trừ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
努›
库›
法›
洛›
阿›