Đọc nhanh: 卡挂失 (ca quải thất). Ý nghĩa là: chết thẻ.
卡挂失 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết thẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡挂失
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 银行卡 丢 了 应该 迅速 去 银行 挂失
- Nếu bạn bị mất thẻ ngân hàng, bạn nên báo ngay cho ngân hàng bị mất.
- 一时 失言
- nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 网上 挂失
- Báo mất online
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 我 丢失 了 我 的 身份 卡
- Tôi đã làm mất thẻ căn cước của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
失›
挂›