想儿 xiǎng er
volume volume

Từ hán việt: 【tưởng nhi】

Đọc nhanh: 想儿 (tưởng nhi). Ý nghĩa là: hi vọng. Ví dụ : - 有想儿。 có hi vọng. - 没想儿。 không có hi vọng

Ý Nghĩa của "想儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

想儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hi vọng

希望

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有想儿 yǒuxiǎngér

    - có hi vọng

  • volume volume

    - 没想儿 méixiǎngér

    - không có hi vọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想儿

  • volume volume

    - tīng de 话口儿 huàkǒuer shì 不想 bùxiǎng de 意思 yìsī

    - nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 想法 xiǎngfǎ 一样 yīyàng 所以 suǒyǐ 一说 yīshuō jiù 合辙 hézhé ér

    - hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zǒng 自个儿 zìgěér xiā xiǎng

    - Bạn đừng lúc nào cũng nghĩ một mình.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié xiǎng cóng 我们 wǒmen 这儿 zhèér 拿到 nádào 一个 yígè 子儿 zǐer

    - Bạn sẽ không nhận được một xu nào từ chúng tôi.

  • volume volume

    - 伯乐 bólè 有个 yǒugè 儿子 érzi hěn xiǎng 父亲 fùqīn de 技能 jìnéng 继承 jìchéng 下来 xiàlai

    - Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.

  • volume volume

    - 丁点儿 dīngdiǎner 银子 yínzi xiǎng 喝酒 hējiǔ

    - có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.

  • volume volume

    - shì yǒu 理想 lǐxiǎng de 年轻 niánqīng ér

    - Anh ấy là một chàng trai trẻ có lý tưởng.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì jiù 想得到 xiǎngdédào hǎo 成绩 chéngjì 哪有 nǎyǒu 那么 nàme 容易 róngyì de 事儿 shìer

    - Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao