duò
volume volume

Từ hán việt: 【đoạ.đoá】

Đọc nhanh: (đoạ.đoá). Ý nghĩa là: giậm chân; giẫm; đạp mạnh. Ví dụ : - 跺脚 giậm chân

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giậm chân; giẫm; đạp mạnh

用力踏地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 跺脚 duòjiǎo

    - giậm chân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 跺脚 duòjiǎo

    - giậm chân

  • volume volume

    - 很多 hěnduō rén 盛怒之下 shèngnùzhīxià yòu 退回 tuìhuí dào 孩提时代 háitíshídài biān 大喊大叫 dàhǎndàjiào biān 跺脚 duòjiǎo 发脾气 fāpíqi

    - Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Duò
    • Âm hán việt: Đoá , Đoạ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHND (口一竹弓木)
    • Bảng mã:U+8DFA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình