Đọc nhanh: 惰性 (nọa tính). Ý nghĩa là: tính trơ (không kết hợp với các nguyên tố khác), tính ỳ; sức ỳ; trì trệ; chậm chạp; sức ì, noạ. Ví dụ : - 当你对自己的前途没有任何想法时,惰性便开始了 Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
惰性 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tính trơ (không kết hợp với các nguyên tố khác)
某些物质化学性质不活泼,不易跟其他物质发生化学反应的性质
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
✪ 2. tính ỳ; sức ỳ; trì trệ; chậm chạp; sức ì
不想改变生活和工作习惯的倾向 (多指消极落后的)
✪ 3. noạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惰性
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 性情 略显 惰
- Tính cách hơi khó thay đổi.
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 习性 有些 惰
- Thói quen hơi khó thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
惰›