惯用手 guànyòng shǒu
volume volume

Từ hán việt: 【quán dụng thủ】

Đọc nhanh: 惯用手 (quán dụng thủ). Ý nghĩa là: Mặt trội. Ví dụ : - 因为我打中了他的惯用手 Vì tôi đã làm yếu tay thuận của anh ấy.

Ý Nghĩa của "惯用手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惯用手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mặt trội

dominant hand

Ví dụ:
  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 打中 dǎzhòng le de 惯用 guànyòng shǒu

    - Vì tôi đã làm yếu tay thuận của anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惯用手

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn yòng 冰块 bīngkuài 冰手 bīngshǒu 止疼 zhǐténg

    - Cô ấy quen dùng đá lạnh tay để giảm đau.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 太太 tàitai yòng 一辆 yīliàng 手推车 shǒutuīchē 送来 sònglái 一块 yīkuài 饼干 bǐnggàn 这块 zhèkuài 饼干 bǐnggàn 几乎 jīhū yǒu 500 磅重 bàngzhòng

    - Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.

  • volume volume

    - yòng 不同 bùtóng de 叙述 xùshù 手法 shǒufǎ

    - Anh ấy sử dụng các cách kể chuyện khác nhau.

  • - 习惯于 xíguànyú yòng 左手 zuǒshǒu 写字 xiězì

    - Cô ấy đã quen với việc viết bằng tay trái.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 打中 dǎzhòng le de 惯用 guànyòng shǒu

    - Vì tôi đã làm yếu tay thuận của anh ấy.

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng hòu de shǒu 用得上 yòngdeshàng

    - Tay của bạn trong khoảng ba phút.

  • volume volume

    - yòng 双手 shuāngshǒu 顶住 dǐngzhù le mén

    - Anh ấy dùng hai tay chống cửa.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn yòng 左手 zuǒshǒu de rén jiào 左撇子 zuǒpiězǐ

    - Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:丶丶丨フフ丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PWJO (心田十人)
    • Bảng mã:U+60EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao